Kết quả tra cứu mẫu câu của ドキドキ
胸
が
ドキドキ
するわ。
Tôi có bướm trong bụng của tôi.
胸
を
ドキドキ
させながら
彼女
は
ドア
を
開
けた。
Tim đập thình thịch, cô mở cửa.
心臓
が
ドキドキ
してる!
Tim tôi đập rất nhanh!
彼女
のことを
思
うだけで
ドキドキ
する。
Chỉ nghĩ đến cô ấy thôi là tim tôi đã đập thình thịch rồi.