Kết quả tra cứu ドキドキ
Các từ liên quan tới ドキドキ

Không có dữ liệu
ドキドキ
どきどき どきんどきん ドキンドキン
☆ Trạng từ, trạng từ thêm と
◆ Thình thich, hồi hộp
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Đập, đập mạnh

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của ドキドキ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ドキドキする/どきどきする |
Quá khứ (た) | ドキドキした |
Phủ định (未然) | ドキドキしない |
Lịch sự (丁寧) | ドキドキします |
te (て) | ドキドキして |
Khả năng (可能) | ドキドキできる |
Thụ động (受身) | ドキドキされる |
Sai khiến (使役) | ドキドキさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ドキドキすられる |
Điều kiện (条件) | ドキドキすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ドキドキしろ |
Ý chí (意向) | ドキドキしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ドキドキするな |