Kết quả tra cứu mẫu câu của ドリンク
ドリンク料金
は
別
ですか。
Bạn có tính tiền riêng cho đồ uống không?
サッカー
の
試合前
に
栄養ドリンク
を
飲
む
Uống nước tăng lực trước trận đấu bóng đá
見
て
分
かるわ。さあ、
栄養ドリンク剤
をどうぞ
Nhìn là biết ngay. Nào, mời cậu uống nước tăng lực .
夏
の
ビーチパーティー
では、
アンスウィズル
が
人気
の
ドリンク
です。
トロピカル
な
味
わいが
楽
しめます。
Tại các bữa tiệc trên bãi biển vào mùa hè, rượu cốc-tay là một loại đồ uống được yêu thích. Bạn có thể thưởng thức hương vị nhiệt đới của nó.