ドリンク
☆ Danh từ
Đồ uống; nước uống.
ドリンク料金
は
別
ですか。
Bạn có tính tiền riêng cho đồ uống không?

ドリンク được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ドリンク
ソフトドリンク ソフト・ドリンク ソフトドリンク
đồ uống nhẹ; nước ngọt.
ドリンク用 ドリンクよう
đồ uống
ロングドリンク ロング・ドリンク
long drink (Moscow mule, gin fizz, etc.)
スポーツドリンク スポーツ・ドリンク
<span style="background-color: rgb(249, 249, 249);">nước bổ sung muối và khoáng cho cơ thể</span>
トロピカルドリンク トロピカル・ドリンク
tropical drink
ショートドリンク ショート・ドリンク
short drink (martini, gimlet, etc.)
ハードドリンク ハード・ドリンク
hard drink
フルーツドリンク フルーツ・ドリンク
mixed juice drink (may contain non-fruit ingredients such as milk or yogurt) (from fruit drink)