Kết quả tra cứu mẫu câu của ナプキン
ナプキン
がありません。
Còn thiếu khăn ăn.
ナプキン
を
頂
けますか。
Làm ơn cho tôi một cái khăn ăn được không?
ナプキン
で
唇
をきれいにしなさい。
Lau sạch môi bằng khăn ăn.
ナプキン
を
水
で
濡
らして
汚
れをこすり
落
とす
Thấm nước lên khăn ăn và tẩy rửa chất bẩn