ナプキン
ナフキン
☆ Danh từ
Giấy (để lau dọn, vệ sinh); băng vệ sinh
生理
〜
Băng vệ sinh
Khăn ăn
ナプキンリング
Vòng khăn ăn
ナプキン
を
水
で
濡
らして
汚
れをこすり
落
とす
Thấm nước lên khăn ăn và tẩy rửa chất bẩn
ひざに
ナプキン
を
掛
ける
Để khăn ăn lên đầu gối
ナプキン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ナプキン
khăn giấy ăn