Kết quả tra cứu mẫu câu của ネジ
僕
が
ネジ
を
回
すと
水
が
吹
き
出
してきた。
Khi tôi vặn vít, nước bắn ra.
僕
が
ネジ
を
回
すと
急
に
水
が
吹
き
出
してきた。
Khi tôi vặn vít, nước bắn ra.
時計
の
ネジ
をまくのを
忘
れたので、とまってしまった。
Tôi quên lên dây cót cho đồng hồ của mình, vì vậy nó đã dừng lại.
トム
は
頭
の
ネジ
が
飛
んでいる。
Tom bị điên.