Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
皿ネジ さらネジ さらねじ サラネジ
vít đầu chìm
雄ねじ おねじ おネジ オネジ オスネジ
ren ngoài, vít
ネジ付 ネジつき
gắn vít
ネジ式 ネジしき
dạng vặn vít
バイク用ネジ バイクようネジ
đinh vít dành cho xe máy
ネジ山 ネジやま ねじやま
ác bước răng của ốc vít
ネジ口瓶 ネジくちかめ
chai nút vặn