Kết quả tra cứu mẫu câu của ネック
〜
ネック
Cổ áo vuông .
予算がネックになっている
Ngân sách bị thâm hụt
技術者
の
不足
が
当社
の
発展
の
最大
の
ネック
だ。
Sự thiếu hụt kỹ sư là điểm nghẽn lớn nhất đối với sự phát triển củaCông ty.
俺
はそんなこの
町
が
好
きだ。
石段
とかが
多
いのは
ネック
だが
・・・
。
Tôi thích thị trấn này như nó vốn có. Mặc dù, có rất nhiều cầu thang đá là một chútcủa một nỗi đau ...