Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ボートネック ボート・ネック
boat neck
タートルネック タートル・ネック
áo len cao cổ
ローネック ロー・ネック
low-necked collar
ネックチェーン ネック・チェーン
neck chain
スクエアネック スクエア・ネック
square neck
ネックポイント ネック・ポイント
neck point (in clothing)
ネックになる ネックになる
Thâm hụt, lỗ, bù thiếu