Kết quả tra cứu mẫu câu của ノックする
ノック
すると、
背
の
高
い
気難
しい
顔
をした
女
が
ドア
を
開
けた
Khi tôi gõ cửa, người phụ nữ cao lớn xuất hiện với khuôn mặt khó tính ra mở cửa
激
しく
ドア
を
ノック
する
音
で
彼
は
目覚
めた。
Tiếng gõ cửa lớn đánh thức anh.
幸
せが
ドア
を
ノック
する
時
。
Khi hạnh phúc đến gõ cửa nhà bạn.
授業
の
最中
に
ノック
する
音
がしました。
Đangtrong giờ học thì có tiếng gõ cửa vang lên.