ノックする
Gõ.
ノック
すると、
背
の
高
い
気難
しい
顔
をした
女
が
ドア
を
開
けた
Khi tôi gõ cửa, người phụ nữ cao lớn xuất hiện với khuôn mặt khó tính ra mở cửa

ノックする được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ノックする
戸をノックする とをのっくする
gõ cửa.
gõ cửa.
gõ
ノックバット ノック・バット
loại gậy mỏng và nhẹ để đánh bóng chày
ノック式水性マーカー ノックしきすいせいマーカー
bút đánh dấu nước loại bấm
ノック式油性マーカー ノックしきゆせいマーカー
bút đánh dấu dầu loại bấm
留守する るすする
đi vắng.
啜る すする
hớp, uống từng hớp, nhấp nháp (rượu)