Kết quả tra cứu mẫu câu của ノックアウト
彼
は
ノックアウト勝
ちした。
Anh ấy đã thắng cuộc chiến bằng loại trực tiếp.
彼
は
相手
を
ノックアウト
した。
Anh ấy đã hạ gục đối thủ của mình.
ジム
は
第
7
ラウンド
に
ノックアウト
を
食
らった。
Jim đã được tính trong vòng thứ bảy.
彼
は
第一ラウンド
の
一発
の
パンチ
で
ノックアウト
された。
Anh ta đã bị hạ gục bởi một cú đấm ở hiệp đầu tiên.