ノックアウト
ノックアウト
☆ Danh từ
Hạ gục

ノックアウト được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ノックアウト
ノックアウト・オプション ノックアウト・オプション
kích hoạt hết hiệu lực
ノックアウトマウス ノックアウト・マウス
chuột bị knockout; chuột thí nghiệm bị biến đổi gen
テクニカルノックアウト テクニカル・ノックアウト
hạ đo ván kỹ thuật
ノックアウト価格 ノックアウトかかく
giá khiêu khích
ノックアウト(はね出し装置) ノックアウト(はねだしそーち)
knockout
遺伝子ノックアウト技術 いでんしノックアウトぎじゅつ
kỹ thuật gene knockout