Kết quả tra cứu mẫu câu của ハイジャック
ハイジャック
された
旅客機
から
飛
び
出
す
Nhảy ra khỏi máy bay dân dụng bị không tặc tấn công.
ハイジャック犯達
は
飛行機
の
後部
に
移
った。
Những kẻ không tặc di chuyển ra phía sau máy bay.
ハイジャック犯
たちは
中東諸国
の
出身
だった。
Những kẻ không tặc đến từ các nước Trung Đông.
ハイジャック防止
のため
機内持
ち
込
み
手荷物
の
検査
が
厳重
だ。
Để tránh bị cướp, tất cả hành lý xách tay đều được kiểm tra cẩn thận.