Kết quả tra cứu ハイジャック
ハイジャック
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự bắt cóc máy bay; sự cướp máy bay khi đang trên không; không tặc.
ハイジャック犯
たちは
中東諸国
の
出身
だった。
Những kẻ không tặc đến từ các nước Trung Đông.
ハイジャック犯達
は
飛行機
の
後部
に
移
った。
Những kẻ không tặc di chuyển ra phía sau máy bay.
ハイジャック
された
旅客機
から
飛
び
出
す
Nhảy ra khỏi máy bay dân dụng bị không tặc tấn công.

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của ハイジャック
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ハイジャックする |
Quá khứ (た) | ハイジャックした |
Phủ định (未然) | ハイジャックしない |
Lịch sự (丁寧) | ハイジャックします |
te (て) | ハイジャックして |
Khả năng (可能) | ハイジャックできる |
Thụ động (受身) | ハイジャックされる |
Sai khiến (使役) | ハイジャックさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ハイジャックすられる |
Điều kiện (条件) | ハイジャックすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ハイジャックしろ |
Ý chí (意向) | ハイジャックしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ハイジャックするな |