Kết quả tra cứu mẫu câu của ハイテク
ハイテク工業団地
Khu công nghiệp công nghệ cao
ハイテク軍事力
の
誇示
Khoe khoang (phô bày, phô trương) lực lượng quân sự công nghệ cao
ハイテク
の
知識
を
自分
の
仕事
に
応用
する。
Ứng dụng kiến thức về công nghệ cao vào công việc của mình.
日本
は
ハイテク産業
の
競争力
がある。
Nhật Bản có khả năng cạnh tranh cao trong các ngành công nghệ cao.