Kết quả tra cứu mẫu câu của ハイヒール
ハイヒール
のかかとが
折
れたとき、
ストッキング
がほつれた。
Cô ấy đã chạy trong tất của mình khi cô ấy bị gãy gót giày.
ハイヒール
の
コツコツ
いう
音
、なんか
耳障
りなんだよね。
本人
たちは
何
とも
思
わないのかな。
Tiếng lách cách của đôi giày cao gót làm tôi đau tai. Mọi người có mặc chúng khôngkhông để ý?
彼女
は
ハイヒール
を
鳴
らしながら
歩
いた。
Cô ấy đi ngang qua và nhấp vào đôi giày cao gót của mình.
砂利道
は
ハイヒール
では
歩
きにくい。
Con đường trải sỏi, nếu mang giày cao gót, thì khó đi.