ハイヒール
ハイ・ヒール ハイヒール
☆ Danh từ
Guốc cao gót; giày cao gót.
ハイヒール
の
コツコツ
いう
音
、なんか
耳障
りなんだよね。
本人
たちは
何
とも
思
わないのかな。
Tiếng lách cách của đôi giày cao gót làm tôi đau tai. Mọi người có mặc chúng khôngkhông để ý?

Từ trái nghĩa của ハイヒール
ハイヒール được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ハイヒール

Không có dữ liệu