Kết quả tra cứu mẫu câu của ハンドル
ハンドル
を
放
す
Buông tay lái
ハンドル
を
堅
く
握
り
締
める
Nắm chặt vô lăng
ハンドル
を
切
り
損
ねて
車
の
ドア
をその
ビル
の
壁
に
擦
ってしまった。
Tôi bị mất tay lái và đã chạm cánh cửa xe ô tô vào tường của tòa nhà đó.
ハンドル
がきかなくなった
救急車
が、
危
うく
歩行者
をひきそうになった。
Chiếc xe cứu thương đã mất kiểm soát và lao tới gần cán qua một người đi bộ.