Kết quả tra cứu ハンドル
Các từ liên quan tới ハンドル
ハンドル
◆ Bánh lái
◆ Lái
ハンドル
を
切
り
損
ねて
車
の
ドア
をその
ビル
の
壁
に
擦
ってしまった。
Tôi bị mất tay lái và đã chạm cánh cửa xe ô tô vào tường của tòa nhà đó.
ハンドル
を
放
す
Buông tay lái
◆ Tay lái
ハンドル
を
切
り
損
ねて
車
の
ドア
をその
ビル
の
壁
に
擦
ってしまった。
Tôi bị mất tay lái và đã chạm cánh cửa xe ô tô vào tường của tòa nhà đó.
ハンドル
を
放
す
Buông tay lái
◆ Xử lý
☆ Danh từ
◆ Tay lái; vô lăng.
ハンドル
を
切
り
損
ねて
車
の
ドア
をその
ビル
の
壁
に
擦
ってしまった。
Tôi bị mất tay lái và đã chạm cánh cửa xe ô tô vào tường của tòa nhà đó.
ハンドル
を
放
す
Buông tay lái
ハンドル
を
堅
く
握
り
締
める
Nắm chặt vô lăng
☆ Noun phrase, noun modifiers, noun modifiers
◆ Tay cầm

Đăng nhập để xem giải thích