ハンドル
Bánh lái
Lái
ハンドル
を
切
り
損
ねて
車
の
ドア
をその
ビル
の
壁
に
擦
ってしまった。
Tôi bị mất tay lái và đã chạm cánh cửa xe ô tô vào tường của tòa nhà đó.
ハンドル
を
放
す
Buông tay lái
Tay lái
ハンドル
を
切
り
損
ねて
車
の
ドア
をその
ビル
の
壁
に
擦
ってしまった。
Tôi bị mất tay lái và đã chạm cánh cửa xe ô tô vào tường của tòa nhà đó.
ハンドル
を
放
す
Buông tay lái
Xử lý
☆ Danh từ
Tay lái; vô lăng.
ハンドル
を
切
り
損
ねて
車
の
ドア
をその
ビル
の
壁
に
擦
ってしまった。
Tôi bị mất tay lái và đã chạm cánh cửa xe ô tô vào tường của tòa nhà đó.
ハンドル
を
放
す
Buông tay lái
ハンドル
を
堅
く
握
り
締
める
Nắm chặt vô lăng
☆ Noun phrase, noun modifiers, noun modifiers
Tay cầm

Từ đồng nghĩa của ハンドル
noun
ハンドル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ハンドル
ハンドル/ハンドルポスト/ステム/ヘッドスペーサー ハンドル/ハンドルポスト/ステム/ヘッドスペーサー
ハンドル/ハンドルポスト/ステム/ヘッドスペーサー` in vietnamese is `tay lái/ cọc tay lái/ cọc giữ tay lái/ r spacer đầu`.
ハンドル/グリップ ハンドル/グリップ
Tay cầm
ハンドル/レバー ハンドル/レバー
Tay nắm/ cần gạt
Tハンドル Tハンドル
tay cầm kiểu T
ハンドル/バーレル ハンドル/バーレル
Tay cầm/thùng đựng
右ハンドル みぎハンドル
việc lái xe bên phải
フィルハンドル フィル・ハンドル
móc điều khiển điền
ファイルハンドル ファイル・ハンドル
cán giũa