Kết quả tra cứu mẫu câu của ハンマー
ハンマー
で
氷
を
叩
いてごらん,
砕
けるよ。
Thử lấy cái búa đập băng ra xem, nó sẽ vỡ đấy. .
彼
は
ハンマー
でくぎを
打
ち
込
んだ。
Anh ta lái xe đinh với chiếc búa của mình.
彼
は
ハンマー
で
コンクリートブロック
を
粉々
にした。
Anh ta dùng búa đập vỡ khối bê tông.
彼
は
ハンマー
を
見
つけようと、
道具箱
の
中
をくまなく
捜
した
Anh ta lục tung cả thùng đựng dụng cụ để tìm cái búa