ハンマー
☆ Danh từ
Búa
ハンマー
で
氷
を
叩
いてごらん,
砕
けるよ。
Thử lấy cái búa đập băng ra xem, nó sẽ vỡ đấy. .
Cái búa.
ハンマー
で
氷
を
叩
いてごらん,
砕
けるよ。
Thử lấy cái búa đập băng ra xem, nó sẽ vỡ đấy. .

Từ đồng nghĩa của ハンマー
noun
ハンマー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ハンマー
ハンマー用 工具差し ハンマーよう こうぐさし ハンマーよう こうぐさし ハンマーよう こうぐさし ハンマーよう こうぐさし ハンマーよう こうぐさし ハンマーよう こうぐさし ハンマーよう こうぐさし ハンマーよう こうぐさし ハンマーよう こうぐさし ハンマーよう こうぐさし
Đầu dụng cụ cho búa.
樹脂ハンマー(プラスチックハンマー) じゅしハンマー(プラスチックハンマー)
búa nhựa
点検ハンマー/テストハンマー てんけんハンマー/テストハンマー
Đồng hồ kiểm tra/ búa kiểm tra.
木ハンマー きハンマー
búa gỗ
ハンマー柄 ハンマーがら
cán búa
銅ハンマー どうハンマー
búa đồng
ハンマービーム ハンマー・ビーム
búa dầm
スタンプハンマー スタンプ・ハンマー
stamp hammer