Kết quả tra cứu mẫu câu của バイオリン奏者
その
バイオリン奏者
は
偉大
な
独奏者
だった
Nghệ sĩ violon đó là một người độc tấu vĩ đại .
その
バイオリン奏者
は
優
れた
技巧
を
持
っている。
Nghệ sĩ vĩ cầm có kỹ thuật tuyệt vời.
彼女
は
有名
な
音楽家
の
下
で
バイオリン奏者
としての
訓練
を
受
けた。
Cô được đào tạo như một nghệ sĩ vĩ cầm dưới sự chỉ đạo của một nhạc sĩ nổi tiếng.
向
こうに
見
える
婦人
は
有名
な
バイオリン奏者
です。
Người phụ nữ mà bạn nhìn thấy ở đằng kia là một nghệ sĩ vĩ cầm nổi tiếng.