Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バイオリン奏者
バイオリンそうしゃ
người chơi vĩ cầm
バイオリン ヴァイオリン バイオリン
đàn viôlông; vĩ cầm
奏者 そうしゃ
nhạc công; người (bộ) chơi
バイオリン虫 バイオリンむし バイオリンムシ
Mormolyce (là một chi bọ cánh cứng trong phân họ Lebiinae)
独奏者 どくそうしゃ
người diễn đơn, người đơn ca
伴奏者 ばんそうしゃ
người đệm (nhạc, đàn)
演奏者 えんそうしゃ
nhạc công.
吹奏者 すいそうしゃ
người (bộ) chơi (của) một dụng cụ gió
バイオリンの首 バイオリンのくび
cổ (của) một đàn viôlông
Đăng nhập để xem giải thích