Kết quả tra cứu mẫu câu của バイト
バイト có nghĩa là công việc bán thời gian.
バイトっていうのはアルバイトのことです。
バイト探
してるんだ。
Tôi đang tìm một công việc bán thời gian.
バイト
で
学費
を
稼
ぎながら
大学
に
通
ってる。まあ
苦学生
ってとこかな。
Tôi trả học phí đại học của mình để đi học đại học bằng cách đi làm thêm. Vâng, tôi là mộtTôi cho là 'sinh viên đi làm'.
今
の
バイト気
に
入
ってはいるんだけどね、
何
か
不具合
があったときに
大声
で
上司
を
呼
ばなきゃならないのがちょっと。
エレガント
じゃないというかさ。
Tôi thích công việc này, nhưng tôi không muốn gọi sếp bằng giọng lớnbất cứ khi nào điều gì đó tồi tệ xảy ra. Tôi là một phần của sự thanh lịch.