バイト
バイト
Bai (máy vi tính)
Đơn vị dữ liệu byte
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Lưỡi tiện, lưỡi cắt, mũi tiện
Việc làm thêm; việc làm không chính thức

Từ đồng nghĩa của バイト
noun
Bảng chia động từ của バイト
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | バイトする |
Quá khứ (た) | バイトした |
Phủ định (未然) | バイトしない |
Lịch sự (丁寧) | バイトします |
te (て) | バイトして |
Khả năng (可能) | バイトできる |
Thụ động (受身) | バイトされる |
Sai khiến (使役) | バイトさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | バイトすられる |
Điều kiện (条件) | バイトすれば |
Mệnh lệnh (命令) | バイトしろ |
Ý chí (意向) | バイトしよう |
Cấm chỉ(禁止) | バイトするな |
バイト được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu バイト
バイト
バイト
lưỡi tiện, lưỡi cắt, mũi tiện
バイト
công việc bán thời gian