Kết quả tra cứu mẫu câu của バスケット
バスケット
の
中
にはかなりたくさんの
腐
った
リンゴ
があった。
Có rất nhiều táo thối trong giỏ.
うちの
バスケット部
は
背
の
高
い
男子
を
募集
している。
Đội bóng rổ của chúng tôi đang tuyển những chàng trai cao ráo.
近
くで
バスケット
が
作
られている。
Giỏ đang được làm gần đó.
彼女
は
バスケット部
に
入
っている。
Cô ấy là thành viên của câu lạc bộ bóng rổ.