バスケット
☆ Danh từ
Rổ; giỏ; thúng.
バスケットボール
の
試合
の
結果
はわたしたちの
期待
どおりだった。
Kết quả trận đấu bóng rổ đúng như theo kì vọng của chúng tôi.
バスケットボール
はとても
面白
い。
Bóng rổ là rất nhiều niềm vui.
バスケットボールチーム
の
キャプテン
Đội trưởng của đội bóng rổ .

Từ đồng nghĩa của バスケット
noun
バスケット được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu バスケット
バスケット
rổ
バスケット
cái giỏ (xe đạp, nồi chiên không dầu...)
Các từ liên quan tới バスケット
バスケット部 バスケットぶ
câu lạc bộ bóng rổ
ストリートバスケット ストリート・バスケット
bóng rổ đường phố
マーケットバスケット マーケット・バスケット
market basket (method)
バスケットリング バスケット・リング
basketball hoop, basket hoop
フライヤー用バスケット フライヤーようバスケット
giỏ đựng cho nồi chiên
バスケット取引 バスケットとりひき
giao dịch rổ
バスケット分析 バスケットぶんせき
phân tích giỏ
水切りバスケット みずきりバスケット
rổ, giỏ thoát nước