Kết quả tra cứu mẫu câu của バスケットボール
バスケットボール
はとても
面白
い。
Bóng rổ là rất nhiều niềm vui.
バスケットボール
をするのはおもしろい。
Chơi bóng rổ rất vui.
バスケットボール
では
背
が
高
い
選手
は
有利
だ。
Trong bóng rổ, những người chơi cao có lợi thế hơn.
バスケットボール
の
チーム
は5
人
の
メンバー
で
構成
されている。
Một đội bóng rổ bao gồm năm người chơi.