Kết quả tra cứu バスケットボール
Các từ liên quan tới バスケットボール
バスケットボール
◆ Bóng rổ
バスケットボール
の
試合
の
結果
はわたしたちの
期待
どおりだった。
Kết quả trận đấu bóng rổ đúng như theo kì vọng của chúng tôi.
バスケットボール
はとても
面白
い。
Bóng rổ là rất nhiều niềm vui.
バスケットボールチーム
の
キャプテン
Đội trưởng của đội bóng rổ .
☆ Danh từ
◆ Bóng rổ.
バスケットボール
の
試合
の
結果
はわたしたちの
期待
どおりだった。
Kết quả trận đấu bóng rổ đúng như theo kì vọng của chúng tôi.
バスケットボール
はとても
面白
い。
Bóng rổ là rất nhiều niềm vui.
バスケットボールチーム
の
キャプテン
Đội trưởng của đội bóng rổ .

Đăng nhập để xem giải thích