Kết quả tra cứu mẫu câu của バスケット部
彼女
は
バスケット部
に
入
っている。
Cô ấy là thành viên của câu lạc bộ bóng rổ.
うちの
バスケット部
は
背
の
高
い
男子
を
募集
している。
Đội bóng rổ của chúng tôi đang tuyển những chàng trai cao ráo.
私
の
妹
は
昨年バスケット部
に
入
っていた。
Em gái tôi thuộc câu lạc bộ bóng rổ năm ngoái.