Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バスケット
rổ; giỏ; thúng.
cái giỏ (xe đạp, nồi chiên không dầu...)
バスケット/下部収納 バスケット/かぶしゅうのう
Giỏ đựng đồ/ khoang lưu trữ phía dưới.
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp