Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バスケット部
バスケットぶ
câu lạc bộ bóng rổ
バスケット/下部収納 バスケット/かぶしゅうのう
Giỏ đựng đồ/ khoang lưu trữ phía dưới.
バスケット
rổ; giỏ; thúng.
cái giỏ (xe đạp, nồi chiên không dầu...)
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp
フライヤー用バスケット フライヤーようバスケット
giỏ đựng cho nồi chiên
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
Đăng nhập để xem giải thích