Kết quả tra cứu mẫu câu của バック
バック
〜
Tiếng hát bè, đệm cho người hát chính .
バック
で(
人
)と
エッチ
をする
Ngoại tình với ai đó (sau lưng chồng, vợ) .
〜
バック
Gáy (sách) cứng
俺
は
バック
で
打
つ
方
が
得意
だな。
Tôi có một trái tay mạnh mẽ.