バック
バック
☆ Danh từ
Hậu vệ
Lưng; đằng sau; phía sau.
バック
で(
人
)と
エッチ
をする
Ngoại tình với ai đó (sau lưng chồng, vợ) .

Từ đồng nghĩa của バック
noun
Từ trái nghĩa của バック
バック được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới バック
テイクバック テークバック テイク・バック テーク・バック
to take back
ロールバック ロール・バック ろおるばっく ロールバック
giao dịch
バック・テスト バック・テスト
quá trình kiểm nghiệm lại các qui tắc giao dịch của nhà đầu tư dựa trên dữ liệu quá khứ, tạo ra các mô phỏng giao dịch trong quá khứ
ズームバック ズーム・バック
to zoom back
バックオフィス バック・オフィス
văn phòng hỗ trợ
タイトバック タイト・バック
tight back
エコーバック エコー・バック
vọng lại
センターバック センター・バック
center back (soccer)