Kết quả tra cứu mẫu câu của バッジ
上着
の
襟
に
バッジ
をつける
Đeo một tấm thẻ lên cổ áo ngoài. .
男子生徒
のめいめいが
帽子
に
学校
の
バッジ
をつけています。
Mỗi học sinh nam có một huy hiệu của trường trên mũ của mình.
すべての
ボランティア
は、
登録
して
入
る
際
に
ボランティア・バッジ
を
受
け
取
り、それを
身
に
着
けなければなりません
Tất cả các tình nguyện viên phải đeo phù hiệu cái mà họ được nhận khi đăng ký tên tham gia .