バッジ
バッチ
☆ Danh từ
Phù hiệu; huy hiệu; quân hàm; lon.

Từ đồng nghĩa của バッジ
noun
バッジ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu バッジ
バッジ
バッチ
phù hiệu
バッジ
huy hiệu
Các từ liên quan tới バッジ
バッジシステム バッジ・システム
BADGE system
バッジテスト バッジ・テスト
badge test
フィルムバッジ フィルム・バッジ
film badge
腕章/バッジ/ヘルメット用ステッカー わんしょう/バッジ/ヘルメットようステッカー
Nhãn dán cho cánh tay/ huy hiệu/ nhãn dán cho mũ bảo hiểm.