Kết quả tra cứu mẫu câu của バッティング
彼
は
バッティング
に
精通
している。
Anh ấy đang ở nhà đánh bóng.
スケジュール
が
バッティング
しなきゃ
大丈夫
です。
Lịch trình vẫn ổn miễn là không có gì xung đột.
ピッチングマシーン
を
使
って、
バッティング
の
練習
をしています。
Tôi đang luyện tập đánh bóng với máy ném bóng.