バッティング
☆ Danh từ
Sự đánh bóng bằng gậy (bóng chày)
Sự va đầu vào người đối thủ không đúng luật (đấm bốc).

Từ đồng nghĩa của バッティング
noun
バッティング được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới バッティング
トスバッティング トス・バッティング
thực hành đánh bóng được thực hiện bởi một cặp người
ティーバッティング ティー・バッティング
tee batting
フリーバッティング フリー・バッティング
free batting
バッティングケージ バッティング・ケージ
batting cage
バッティングオーダー バッティング・オーダー
batting order
バッティングアベレージ バッティング・アベレージ
batting average
レギュラーバッティング レギュラー・バッティング
regular batting
バッティングセンター バッティング・センター バッテイングセンター バッテイング・センター
batting center, batting centre, batting cage