Kết quả tra cứu mẫu câu của バレンタイン
バレンタイン
が
待
ち
遠
しい!
Tôi không thể chờ đợi cho ngày lễ tình nhân!
バレンタイン
にみんなに
チョコレート
をあげるのはやめよう。
Tôi sẽ ngừng tặng họ sô cô la vào ngày lễ tình nhân.
私
は
バレンタイン
のことを
忘
れた
彼氏
に
怒
っています。
Tôi giận bạn trai vì quên mất ngày lễ tình nhân.
今日
は
バレンタイン
にちなんで
チョコ
を
作
ってみましょう。
Hôm nay chúng ta cùng làm socola cho ngày lễ tình nhân nhé.