バレンタイン
ヴァレンタイン
☆ Danh từ
Valentine

バレンタイン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới バレンタイン
バレンタインデー ヴァレンタインデー バレンタイン・デー ヴァレンタイン・デー バレンタインデー
ngày Va-len-tin; ngày lễ tình nhân; ngày lễ tình yêu
バレンタインデー ヴァレンタインデー バレンタイン・デー ヴァレンタイン・デー バレンタインデー
ngày Va-len-tin; ngày lễ tình nhân; ngày lễ tình yêu