Kết quả tra cứu mẫu câu của バーゲン
これは
バーゲン商品
なので
定価
よりやすくなっているんじゃないですか。
Không phải bạn đang bán cái này với giá chiết khấu sao?
彼女
は
バーゲン
には
抜
け
目
がない。
Cô ấy có một con mắt của một món hời tốt.
後二日
で
バーゲン
がなくなる。
Việc bán hàng sẽ kết thúc sau hai ngày.
この
テレビ
は
バーゲン
で
買
ったんだ。
Tôi đã mua TV này với giá hời.