バーゲン
バーゲン
☆ Danh từ
Hàng hóa trong buổi mua bán
Sự mua bán giảm giá, hạ giá.

Từ đồng nghĩa của バーゲン
noun
バーゲン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới バーゲン
バーゲンセール バーゲン・セール バーゲンセール
bán đại hạ giá
バーゲンハンティング バーゲン・ハンティング
bargain hunting