Kết quả tra cứu mẫu câu của バーベキュー場
週末
に
友達
と
バーベキュー場
で
肉
を
焼
いた。
Cuối tuần, tôi cùng bạn bè nướng thịt tại khu vực BBQ.
そこの
売
りは、
手
ぶらで
行
ける
バーベキュー場
です。
Điều tuyệt vời nhất ở nơi đó là khu vực nướng thịt mà họ cung cấp cho bạnvới mọi thứ bạn cần.