バーベキュー場
バーベキューじょう
☆ Danh từ
Khu vực nướng thịt ngoài trời; bãi nướng BBQ
週末
に
友達
と
バーベキュー場
で
肉
を
焼
いた。
Cuối tuần, tôi cùng bạn bè nướng thịt tại khu vực BBQ.

バーベキュー場 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới バーベキュー場
bữa ăn thịt nướng ngoài trời; món thịt nướng than hoa.
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).