Kết quả tra cứu mẫu câu của パイロット
パイロット
は
飛行機
を
操縦
した。
Phi công lái máy bay.
パイロット
は
完璧
な
着地
をした。
Phi công đã thực hiện một cú hạ cánh ba điểm hoàn hảo.
パイロット
はその
光景
を
詳細
に
述
べた。
Phi công đã mô tả hiện trường một cách chi tiết.
パイロット
は
飛行機
を
野原
に
着陸
させた。
Phi công đã hạ cánh máy bay xuống ruộng.