パイロット
パイロット
Hoa tiêu
☆ Danh từ
Phi công.
パイロット
はそれが、UFOかもしれないとほのめかした。
Phi công ám chỉ rằng đó có thể là một UFO.
パイロット
は
着陸
が
遅
れた
理由
を
私
たちに
説明
した。
Phi công giải thích cho chúng tôi lý do tại sao việc hạ cánh bị trì hoãn.
パイロット
は
飛行機
を
野原
に
着陸
させた。
Phi công đã hạ cánh máy bay xuống ruộng.

Từ đồng nghĩa của パイロット
noun
パイロット được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới パイロット
パイロットプラント パイロット・プラント
nhà máy thí điểm
パイロットテスト パイロット・テスト
kiểm tra thí điểm
パイロットプログラム パイロット・プログラム
chương trình thí điểm
パイロットプロジェクト パイロット・プロジェクト
dự án thí điểm
パイロットランプ パイロット・ランプ
pilot lamp
パイロットバルーン パイロット・バルーン
pilot balloon
パイロットボート パイロット・ボート
pilot boat
テストパイロット テスト・パイロット
test pilot