Kết quả tra cứu mẫu câu của パス
正確
な
パス
Chuyền bóng chích xác
(
人
)から
パス
を
受
け
ゴール左隅
にけり
込
む
Nhận đường chuyền từ ai đó và đá vào (sút vào, sút bóng vào) góc phải của gôn .
彼
が
試験
に
パス
したのは
不思議
ではない。
Không có gì lạ khi anh ấy đã thi đậu.
彼
は
試験
に
パス
するように
大
いに
勉強
する。
Anh ấy làm việc chăm chỉ để có thể vượt qua kỳ kiểm tra.