パス
パス
☆ Danh từ
Sự cho qua; sự đi qua; đường dẫn.

Từ đồng nghĩa của パス
noun
パス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới パス
盲パス めくらパス もうパス
chuyền (bóng) không cần nhìn
代替パス だいたいパス だいがえパス
đường dẫn luân phiên
パスケース パス・ケース パスケース
bao đựng thẻ đi lại
パス名 パスめい
tên đường dẫn
壁パス かべパス
một đường chuyền xuyên tường (bóng đá)
顔パス かおパス
Có sức ảnh hưởng
バーチャルパス バーチャル・パス
đường dẫn ảo
スクリーンパス スクリーン・パス
một đường chuyền qua màn (bóng đá)