Kết quả tra cứu mẫu câu của パターン
一
つの
パターン
が
現
われつつあるような
気
がする
Nhận thấy có một kiểu mới đã dần hình thành .
世界貿易
の
変動パターン
が
次
の
表
で
明
らかにされている。
Mô hình chuyển dịch của thương mại thế giới được trình bày rõ ràng trong bảng sau.
この
氷結
と
氷解
の
パターン
が、
北極熊
の
主
な
獲物
である
アザラシ
の
分布
と
数
に
影響
を
与
えるのだ。
Các mô hình đóng băng và chia tay ảnh hưởng đến sự phân bố và số lượnghải cẩu, con mồi chính của gấu Bắc Cực.
このように、
名詞
の
変化
の
パターン
がある
他
に、
動詞
の
語形変化
も
現代英語
よりもいろいろな
種類
がありました。
Theo đó, bên cạnh các mẫu giảm dần danh từ, còn tồn tại mộtnhiều kiểu chia động từ hơn trong tiếng Anh hiện đại.